TCVN 7583-1-4: 2006. ISO 5456 -1-4:2004. Tuyển tập Bản vẽ kỹ thuật-Phương pháp chiếu bản vẽ kỹ thuật- Ghi kich thước và dung sai
TCVN 7582-1: 2006 (ISO 5456-1: 1996)
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Tiêu chuẩn Việt Nam ,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01997nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10334 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220923081900.000 | ||
008 | 081106 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b B105V-t |
245 | 0 | 0 | |a TCVN 7583-1-4: 2006. ISO 5456 -1-4:2004. Tuyển tập Bản vẽ kỹ thuật-Phương pháp chiếu bản vẽ kỹ thuật- Ghi kich thước và dung sai |
260 | # | # | |a H. : |b Tiêu chuẩn Việt Nam , |c 2006 |
300 | # | # | |a 94tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a TCVN 7582-1: 2006 (ISO 5456-1: 1996) |
520 | # | # | |a TCVN 7582-2: 2006 (ISO 5456-2: 1996) |
520 | # | # | |a TCVN 7582-3: 2006 (ISO 5456-3: 1996) |
520 | # | # | |a TCVN 7582-4: 2006 (ISO 5456-4: 1996) |
520 | # | # | |a TCVN 7583-1: 2006 (ISO 129-1: 2004) |
520 | # | # | |a Vẽ kỹ thuật- Ghi kích thước và dung sai- Phần 1: Nguyên tắc chung. |
520 | # | # | |a Vẽ kỹ thuật- phương pháp chiếu- Phần 1: Bản tóm tắt. |
520 | # | # | |a Vẽ kỹ thuật- phương pháp chiếu- Phần 2: Hình chiếu vuông góc. |
520 | # | # | |a Vẽ kỹ thuật- phương pháp chiếu- Phần 3: Hình chiếu trục đo. |
520 | # | # | |a Vẽ kỹ thuật- phương pháp chiếu- Phần 4: Phép chiếu xuyên tâm. |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026473, 100026474, 100026478, 100026479, 100026483, 100026484, 100026488, 100026489, 100026494, 100026495, 100026511 |