Dung sai lắp ghép: Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề /

Cuốn "Dung sai lắp ghép" được biên soạn dựa trên cơ sở đúc rút những kinh nghiệm của các giáo trình đã xuất bản và kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm của các tác giả; nội dung áp dụng theo yêu cầu đổi mới. Cuốn sách này không đi sâu v...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đức Thọ (Chủ biên)
Tác giả khác: Cao Văn Sâm (Chủ biên), Vũ Xuân Hùng (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Lao động , 2008
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02191nam a2200313 a 4500
001 TVCDKTCT10371
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221020082618.000
008 081111
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.82 /   |b D513S-c 
100 1 # |a Nguyễn Đức Thọ,   |e Chủ biên 
245 0 0 |a Dung sai lắp ghép: Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề /   |c Nguyễn Đức Thọ, Cao Văn Sâm, Vũ Xuân Hùng 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Lao động ,   |c 2008 
300 # # |a 68tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Cuốn "Dung sai lắp ghép" được biên soạn dựa trên cơ sở đúc rút những kinh nghiệm của các giáo trình đã xuất bản và kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm của các tác giả; nội dung áp dụng theo yêu cầu đổi mới. Cuốn sách này không đi sâu về mặt lý luận mà chú ý nhiều đến ứng dụng kỹ thuật phục vụ các hoạt động sản xuất mới. Gồm các vấn đề chính như : Hệ dung sai lắp ghép hình trụ trơn, những sai lệch hình dáng và độ nhẵn bề mặt, dung sai các chi tiết điển hình, dung sai truyền động bánh răng, dung sai lắp ghép then, dung sai lắp ghép then hoa, dung sai lắp ghép của các chi tiết lắp với ổ lăn. 
650 # 4 |a Dung sai kỹ thuật đo 
653 # # |a Tolerance - Measurement Techniques 
653 # 4 |a Mechanical Engineering Technology 
700 0 # |a Cao Văn Sâm,   |e Chủ biên 
700 0 # |a Vũ Xuân Hùng,   |e Chủ biên 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
841 # # |b Kho Sách   |j 100027500, 100027519, 100027529, 100027530, 100027533