Kinh tế vi mô /
Chương 1: Tổng quan về kinh tế vi mô
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Tài chính ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02047nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10406 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525102101.2 | ||
008 | 081113 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 339 / |b K312T-l |
100 | 1 | # | |a Trương Hồng Trình |
245 | 0 | 0 | |a Kinh tế vi mô / |c Trương Hồng Trình, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Tài chính , |c 2006 |
300 | # | # | |a 268tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Tổng quan về kinh tế vi mô |
520 | # | # | |a Chương 2: Cung cầu và giá cả thị trường |
520 | # | # | |a Chương 3: Độ co giãn của cung cầu |
520 | # | # | |a Chương 4: Lý thuyết lựa chọn tiêu dùng |
520 | # | # | |a Chương 5: Lý thuyết sản xuất - Chi phí |
520 | # | # | |a Chương 6: Cạnh tranh hoàn hảo |
520 | # | # | |a Chương 7: Cạnh tranh không hoàn hảo |
520 | # | # | |a Chương 8: Cung cầu thị trường nguồn lực |
520 | # | # | |a Chương 9 : Ngoại ứng và hàng hóa công cộng |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 9 chương : |
520 | # | # | |a Nhằm giúp sinh viên có nhiều tài liệu tham khảo để nắm vững những vấn đề cơ bản của môn kinh tế vi mô trong học tâp, tác giả biên soạn cuốn sách trên cơ sở tham khảo nhiều tài liệu trong và ngoài nước, cùng với kinh nghiệm giảng dạy trong và ngoài nước. |
650 | # | 4 | |a Kinh tế |
650 | # | 4 | |a Kinh tế vi mô |
700 | 0 | # | |a Đặng Công Tuấn |
700 | 0 | # | |a Lê Thế Giới, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Bích Thủy |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Đà |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026908, 100026909, 100026910, 100026913, 100026914 |