Giáo trình thực hành thí nghiệm kỹ thuật điện /
Bài 1 : An toàn điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học sư phạm ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02162nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10409 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929081533.000 | ||
008 | 081113 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b GI108TR-t |
100 | 1 | # | |a Trần Minh Sơ |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình thực hành thí nghiệm kỹ thuật điện / |c Trần Minh Sơ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học sư phạm , |c 2008 |
300 | # | # | |a 155tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Bài 1 : An toàn điện |
520 | # | # | |a Bài 10 : Truyền động điện |
520 | # | # | |a Bài 2 : Mạch điện xoay chiều một pha |
520 | # | # | |a Bài 3 : Mạng điện sinh hoạt |
520 | # | # | |a Bài 4 : Mạch điện ba pha |
520 | # | # | |a Bài 5 : Máy biến áp một pha |
520 | # | # | |a Bài 6 Động cơ không đồng bộ ba pha |
520 | # | # | |a Bài 7 : Động cơ không đồng bộ một pha |
520 | # | # | |a Bài 8 : Máy phát điện một chiều kích từ song song |
520 | # | # | |a Bài 9 : Đánh giá chất lượng dụng cụ đo |
520 | # | # | |a Giáo trình Thực hành thí nghiệm Kĩ thuật điện được biên soạn theo chương trình đào tạo giáo viên Sư phạm kỹ thuật, đã được Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua năm 2000. Giáo trình gồm có 10 bài : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026898, 100026899, 100026900, 100026902, 100026903 |