Hệ thống thông tin vệ tinh. Tập 2 /
Bộ sách " Hệ thống thông tin vệ tinh" gồm 2 tập :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Bưu điện ,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02261nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10418 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601103142.0 | ||
008 | 081113 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b H250TH-th |
100 | 1 | # | |a Thái Hồng Nhị |
245 | 0 | 0 | |a Hệ thống thông tin vệ tinh. Tập 2 / |c Thái Hồng Nhị |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Bưu điện , |c 2008 |
300 | # | # | |a 205tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Bộ sách " Hệ thống thông tin vệ tinh" gồm 2 tập : |
520 | # | # | |a Các hệ thống thông tin vệ tinh được phát triển nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây. Qua hệ thống thông tin vệ tinh, con người có thể thu nhận hoặc trao đổi thông tin với nhau bất kỳ nơi nào trên trái đất.Thông tin vệ tinh có khả năng đa dạng dịch vụ, không những các dịch vụ dân sự mà cả các dịch vụ quốc phòng, an ninh, hàng không, hàng hải, khai thác thăm dò địa chất. |
520 | # | # | |a Chương 10 : Mạng vệ tinh tái sinh |
520 | # | # | |a Chương 11 : Cá thông số và các biểu thức tính toán trong các hệ thống thông tin vệ tinh |
520 | # | # | |a Chương 12 : Kết nối mạng thông tin di động vệ tinh với các trạm mặt đất |
520 | # | # | |a Chương 6: Trạm mặt đất |
520 | # | # | |a Chương 7: Các thiết bị viễn thông đặt trên vệ tinh |
520 | # | # | |a Chương 9: Mạng vệ tinh đa búp sóng |
520 | # | # | |a Chương8 : Vùng phủ sóng Anten vệ tinh |
520 | # | # | |a Tập 2 gồm có 6 chương : |
650 | # | 4 | |a Bưu chính-- Viễn thông |
650 | # | 4 | |a Hệ thống thông tin |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100027016, 100027019, 100027021, 100027022, 100027023, 100029430, 100029434, 100029450, 100029459, 100029480 |