Kỹ thuật lạnh ứng dụng /
Tài liệu là phần 2 của giáo trình "Kỹ thuật lạnh" giới thiệu về các tổ hợp lạnh cụ thể, về tính toán thiết kế kho lạnh, phương pháp làm lạnh chất lỏng, chất khí, tủ lạnh gia đình, máy lạnh thương nghiệp và buồng lạnh lắp ghép,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02022nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10419 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221006140238.000 | ||
008 | 081113 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.5 / |b K600TH-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đức Lợi |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật lạnh ứng dụng / |c Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ, Đinh Văn Thuận |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 5 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 363tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Tài liệu là phần 2 của giáo trình "Kỹ thuật lạnh" giới thiệu về các tổ hợp lạnh cụ thể, về tính toán thiết kế kho lạnh, phương pháp làm lạnh chất lỏng, chất khí, tủ lạnh gia đình, máy lạnh thương nghiệp và buồng lạnh lắp ghép, các phương pháp và máy sản xuất nước đá, đá khô, các ứng dụng của kỹ thuật lạnh trong công nghiệp thực phẩm, trong kỹ thuật bơm nhiệt, trong điều hòa không khí trong vận tải lạnh cũng như các ứng dụng khác trong các ngành kinh tế, thể thao, cơ khí, quang học, điện tử.... Giáo trình cũng giới thiệu sơ lược về lắp ráp, vận hành, bảo dưỡng sửa chữa, thử nghiệm và kỹ thuật an toàn máy lạnh. |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật lạnh |
650 | # | 4 | |a Refigeration Technical |
650 | # | 4 | |a Thermal Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đinh Văn Thuận |
700 | 0 | # | |a Phạm Văn Tuỳ |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100027025, 100027026, 100027027, 100027046, 100027049 |