Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật /
Chương 10 : Bài toán phụ thuộc thời gian
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02176nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10439 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525151544.4 | ||
008 | 081114 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 512 / |b PH561PH-n |
100 | 1 | # | |a Lê Thanh Phong |
245 | 0 | 0 | |a Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật / |c Lê Thanh Phong, Mai Đức Đãi, Nguyễn Hoài Sơn |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2008 |
300 | # | # | |a 420tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 10 : Bài toán phụ thuộc thời gian |
520 | # | # | |a Chương 5 : Phân tích phần tử hữu hạn cho bài toán hai chiều |
520 | # | # | |a Chương 6 : Phần tử ánh xạ |
520 | # | # | |a Chương 7 : Phân tích vật rắn đàn hồi |
520 | # | # | |a Chương 8 : Các vật rắn tròn xoay |
520 | # | # | |a Chương 9 : Bài toán ba chiều |
520 | # | # | |a Nội dung chính của cuốn sách mới này là trình bày những vấn đề cơ sở của phương pháp phần tử hữu hạn với ngôn ngữ lập trình kỹ thuật Matlab, nhằm ứng dụng vào việc mô hình hóa và tính toán các kết cấu và các bài toán cơ học môi trường liên tục. Nội dung cuốn sách gồm 6 chương (nối tiếp cuốn ' Ưng1 dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kết cấu") |
650 | # | 4 | |a Toán ứng dụng--Phương pháp tính |
700 | 0 | # | |a Mai Đức Đãi |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hoài Sơn, |e Tác giả |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100027028, 100027031, 100027032, 100027038, 100027045 |