Nhà máy điện nguyên tử /
Chương 1: Năng lượng nguyên tử trong cân bằng thế giới.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02280nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10442 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220930131930.000 | ||
008 | 081114 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 539.7 / |b NH100M-n |
100 | 1 | # | |a Đỗ Anh Tuấn |
245 | 0 | 0 | |a Nhà máy điện nguyên tử / |c Đỗ Anh Tuấn, Nguyễn Lân Tráng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 113tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Năng lượng nguyên tử trong cân bằng thế giới. |
520 | # | # | |a Chương 2: Hạt nhân nguyên tử. |
520 | # | # | |a Chương 3: Tia phóng xạ. |
520 | # | # | |a Chương 4: Lò phản ứng hạt nhân. |
520 | # | # | |a Chương 5: Nhà máy điện hạt nhân. |
520 | # | # | |a Chương 6: Nhiên liệu hạt nhân. |
520 | # | # | |a Chương 7: Chất thải hạt nhân. |
520 | # | # | |a Chương 8: Tính an toàn của lò phản ứng hạt nhân và ứng dụng năng lượng hạt nhân ở Việt nam |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách 8 chương |
520 | # | # | |a Trong cuốn sách, các tác giả đã trình bày một loạt các vấn đề trong một phạm vi khá rộng liên quan đến nhà máy điện nguyên tử : Từ những vấn đề chung như năng lượng nguyên tử trong cân bằng năng lượng thế giới, quá trình phát triển nhà máy điện nguyên tử ở một số nước tiêu biểu, đến những khái niệm cơ bản về hạt nhân nguyên tử, tia phóng xạ, các ứng dụng của nó và an toàn đối với tia phóng xạ. |
650 | # | 4 | |a Nhà máy điện |
653 | # | # | |a Electric Machines |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Lân Tráng |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100027128, 100027144, 100027172, 100029567, 100029600 |