Bài tập Hóa học đại cương : Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng /
Chương 1: Cấu tạo nguyên tử
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02915nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10447 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220927101628.000 | ||
008 | 081118 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 540 / |b B103T-l |
100 | 1 | # | |a Lê Mậu Quyền |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập Hóa học đại cương : Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng / |c Lê Mậu Quyền |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2008 |
300 | # | # | |a 155tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Cấu tạo nguyên tử |
520 | # | # | |a Chương 10 : Chiều phản ứng oxi hóa - khử và các quá trình điện - hóa |
520 | # | # | |a Chương 11 : Tính chất chung của kim loại và phi kim |
520 | # | # | |a Chương 12 : Một số loại hợp chất vô cơ |
520 | # | # | |a Chương 2: Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học |
520 | # | # | |a Chương 3: Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử |
520 | # | # | |a Chương 4: Aùp dụng nguyên lý thứ nhất của nhiệt động học và hóa học. Nhiệt hoa học |
520 | # | # | |a Chương 5: Aùp dụng nguyên lý thứ hai của nhiệt đông học vào hóa học. Chiều và giới hạn tự diễn biến của các quá trình |
520 | # | # | |a Chương 6; Cân bằng hóa học |
520 | # | # | |a Chương 7: Dung dịch |
520 | # | # | |a Chương 8: Dung dịch chất điện ly |
520 | # | # | |a Chương 9 : Động hóa học |
520 | # | # | |a Phần 1 : Tóm tắt lý thuyết - Bài tập(gồm 12 chương) |
520 | # | # | |a Phần 2 : Câu hỏi trắc nghiệm ( gồm 12 chương) |
650 | # | 4 | |a Hóa học |
653 | # | # | |a Chemicals |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100027136, 100027142, 100027279, 100027284, 100027294, 100027298, 100027303, 100027304, 100027308, 100027323, 100027328, 100027333, 100027425, 100027430, 100027440, 100027445, 100027606, 100027608, 100027617, 100027625, 100027644, 100027668, 100027673, 100027677, 100027678, 100027683, 100027693, 100027698, 100027705, 100027707, 100027708, 100027710, 100027712, 100027713, 100027726, 100027746, 100027749, 100027760, 100027761, 100027769, 100027772, 100027785, 100027786, 100027787, 100027801, 100027803, 100027804, 100027809, 100027811, 100027814, 100027817, 100027821, 100027822, 100027828, 100027832, 100027833, 100027834, 100027836, 100027838, 100027839, 100027840, 100027841, 100027843, 100027845, 100027850, 100027851, 100027854, 100027859 |