Vật lý đại cương .T1:Cơ -Nhiệt :Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp /
Chương 1: Động học chất điểm.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 17 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02975nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10449 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220927092046.000 | ||
008 | 081118 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530 / |b V110L-l |
100 | 1 | # | |a Lương Duyên Bình, |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Vật lý đại cương .T1:Cơ -Nhiệt :Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp / |c Lương Duyên Bình |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 17 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2008 |
300 | # | # | |a 267tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Động học chất điểm. |
520 | # | # | |a Chương 10 : Khí thực |
520 | # | # | |a Chương 11 : Chất lỏng |
520 | # | # | |a Chương 12 : Chuyển pha |
520 | # | # | |a Chương 13 : Vật lý thống kê cổ điển |
520 | # | # | |a Chương 2: Động lực học hệ chất điểm. |
520 | # | # | |a Chương 3: Động lực học hệ chất điểm . Động lực học vật rắn. |
520 | # | # | |a Chương 4: Năng lượng. |
520 | # | # | |a Chương 5: Trường hấp dẫn. |
520 | # | # | |a Chương 6: Cơ học chất lưu. |
520 | # | # | |a Chương 7: Thuyết tương đối hẹp Anhxtanh (Einstein) |
520 | # | # | |a Chương 8 : Nguyên lý thứ nhất của nhiệt động học |
520 | # | # | |a Chương 9 : Nguyên lý thứ hai của nhiệt động học |
520 | # | # | |a Phần thứ hai - Nhiệt học |
520 | # | # | |a Phần thứ nhất- Cơ học |
650 | # | 4 | |a Vật lí |
653 | # | # | |a Physics |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100027096, 100027101, 100027102, 100027106, 100027107, 100027108, 100027111, 100027121, 100027126, 100027131, 100027132, 100027141, 100027276, 100027280, 100027285, 100027290, 100027300, 100027305, 100027310, 100027314, 100027319, 100027320, 100027324, 100027326, 100027327, 100027329, 100027331, 100027332, 100027334, 100027336, 100027338, 100027339, 100027407, 100027408, 100027410, 100027413, 100027422, 100027427, 100027447, 100027450, 100027455, 100027457, 100027462, 100027464, 100027465, 100027466, 100027467, 100027604, 100027609, 100027614, 100027619, 100027629, 100027634, 100027639, 100027646, 100027649, 100027650, 100027651, 100027655, 100027656, 100027660, 100027670, 100027730, 100027771, 100027805, 100027824, 100028191, 100028217, 100028230 |