Bài tập vật lý đại cương.T1: Cơ -Nhiệt /
- Các bài tập ví dụ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 16 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02290nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10452 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220927092348.000 | ||
008 | 081118 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.41 / |b B103T-l |
100 | 1 | # | |a Lê Văn Nghĩa |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vật lý đại cương.T1: Cơ -Nhiệt / |c Lê Văn Nghĩa, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 16 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2008 |
300 | # | # | |a 199tr. ; |c 20,5cm |
520 | # | # | |a - Các bài tập ví dụ |
520 | # | # | |a - Các đề bài tập tự giải |
520 | # | # | |a - Tóm tắt các công thức và định luật |
520 | # | # | |a Phần 1: Gồm các chương tương ứng với các chương trong bộ sách: "Vật lý Đại cương". Mỗi chương gồm các mục : |
520 | # | # | |a Phần 2: Hướng dẫn giải và đáp số của các bài tập tự giải |
520 | # | # | |a Tập 1: Cơ - Nhiệt gồm 2 phần : |
650 | # | 4 | |a Bài tập |
650 | # | 4 | |a Vật lý |
653 | # | # | |a Physics |
700 | 0 | # | |a Lương Duyên Bình, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hữu Hồ |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Tụng |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100027116, 100027123, 100027281, 100027295, 100027299, 100027301, 100027315, 100027316, 100027317, 100027322, 100027330, 100027335, 100027340, 100027432, 100027437, 100027442, 100027448, 100027452, 100027470, 100027926, 100027953, 100027954, 100027955, 100028005, 100028012, 100028014, 100028017, 100028021, 100028025, 100028027, 100028030, 100028033, 100028039, 100028044, 100028045, 100028049, 100028050, 100028054, 100028055, 100028082, 100028239, 100028240, 100028244 |