Bài tập vật lý đại cương.T2 : Điện- Dao động-Sóng /
A. Điện học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 16 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02148nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10462 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220927092441.000 | ||
008 | 081119 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.41 / |b B103T-l |
100 | 1 | # | |a Lương Duyên Bình |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vật lý đại cương.T2 : Điện- Dao động-Sóng / |c Lương Duyên Bình, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 16 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2008 |
300 | # | # | |a 156tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a A. Điện học. |
520 | # | # | |a B. Giao động và sóng |
520 | # | # | |a Chương 1. Trường tĩnh điện. |
520 | # | # | |a Chương 2. Vật dẫn - Tụ điện |
520 | # | # | |a Chương 3. Điện môi |
520 | # | # | |a Chương 4 Từ trường |
520 | # | # | |a Chương 5 H iện tượng cảm ứng điện từ |
520 | # | # | |a Chương 6 Các tính chất từ của tính chất |
520 | # | # | |a Chương 7 Trường điện từ |
520 | # | # | |a Chương 8 Giao động |
520 | # | # | |a Chương 9 &10 Sóng cơ và sóng điện từ |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải gồm những vấn đề sau : |
650 | # | 4 | |a Vật lý |
653 | # | # | |a Physics |
700 | 0 | # | |a Lê Văn Nghĩa |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hữu Hồ |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quang Sính |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100027178, 100028784, 100028799, 100028887 |