Kỹ thuật điện /

- Phần đầu: Chương 1-4: Trình bày những kiến thức cơ bản về giải tích mạch tuyến tính và các phương pháp giải mạch hình sin một pha và ba pha.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Kim Đính
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.HCM : Đại học Quốc gia TP. HCM , 2005
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 03452nam a2200493 a 4500
001 TVCDKTCT10466
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220929081922.000
008 081119
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.302 8 /   |b K600TH-n 
100 1 # |a Nguyễn Kim Đính 
245 0 0 |a Kỹ thuật điện /   |c Nguyễn Kim Đính 
250 # # |a Tái bản lần thứ 2 
260 # # |a Tp.HCM :   |b Đại học Quốc gia TP. HCM ,   |c 2005 
300 # # |a 290tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a - Phần đầu: Chương 1-4: Trình bày những kiến thức cơ bản về giải tích mạch tuyến tính và các phương pháp giải mạch hình sin một pha và ba pha. 
520 # # |a - Phần sau: Chương 5-9: Trình bày những nguyên lý cơ bản trong việc vận hành những loại máy điện thông dụng. 
520 # # |a Bài tập chương 9 
520 # # |a Chương 1: Khái niệm chung về mạch điện. 
520 # # |a Chương 2: Dòng điện hình sin. 
520 # # |a Chương 3: Các phương pháp giải mạch hình sin xác lập. 
520 # # |a Chương 4: Mạch điện ba pha. 
520 # # |a Chương 5: Khái niệm chung về máy điện. 
520 # # |a Chương 6: Máy biến áp. 
520 # # |a Chương 7: Máy điện không đồng bộ. 
520 # # |a Chương 8: Máy điện đồng bộ. 
520 # # |a Chương 9: Máy điện một chiều. 
520 # # |a Cuốn sách bao gồm hai phần : 
520 # # |a Cuốn sách đề cập những kiến thức tiên quyết, cơ bản về kỹ thuật điện. Ngoài ra, trong mỗi chương còn có các ví dụ và bài tập. 
520 # # |a Đây là tài liệu được biên soạn cho sinh viên không thuộc ngành Điện. 
650 # 4 |a Kỹ thuật điện 
653 # # |a Industrial Electrical Engineering 
721 # # |a 01. CNKT Điện - Điện tử 
721 # # |a 02. CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
721 # # |a 16. Điện tử công nghiệp 
841 # # |b Kho Sách   |j 100028316, 100028318, 100028321, 100028326, 100028328, 100028329, 100028330, 100028331, 100028332, 100028333, 100028334, 100028336, 100028337, 100028342, 100028344, 100028346, 100028347, 100028348, 100028349, 100028350, 100028351, 100028352, 100028354, 100028355, 100028356, 100028359, 100028361, 100028362, 100028364, 100028370, 100028371, 100028376, 100028380, 100028384, 100028395, 100028399, 100028401, 100028409, 100028416, 100028418, 100028419, 100028424, 100028428, 100028434, 100028436, 100028445, 100028446, 100028448, 100028450, 100028451, 100028453, 100028456, 100028461, 100028465, 100028466, 100028467, 100028469, 100028470, 100028471, 100028474, 100028475, 100028476, 100028477, 100028479, 100028480, 100028481, 100028482, 100028484, 100028486, 100028487, 100028491, 100028492, 100028496, 100028497, 100028499, 100028501, 100028505, 100028507