Giáo trình Toán học Cao cấp. Tập 1( Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng) /
Bộ giáo trình Toán cao cấp được viết thành 2 tập và là công trình tập thể của ba nhà giáo: Nguyễn Đình Trí( Chủ biên), Lê Trọng Vinh và Dương Thủy Vỹ. Ông Lê Trọng Vinh viết chương I, II, IV, V. Ông Dương Thủy Vỹ viết chương III, VI, VIII, IX. O...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02946nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10469 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529080250.4 | ||
008 | 081121 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b GI108TR-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đình Trí |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Toán học Cao cấp. Tập 1( Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng) / |c Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2008 |
300 | # | # | |a 271tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Bộ giáo trình Toán cao cấp được viết thành 2 tập và là công trình tập thể của ba nhà giáo: Nguyễn Đình Trí( Chủ biên), Lê Trọng Vinh và Dương Thủy Vỹ. Ông Lê Trọng Vinh viết chương I, II, IV, V. Ông Dương Thủy Vỹ viết chương III, VI, VIII, IX. Ông Nguyễn Đình Trí viết các chương VII, X, XI. |
520 | # | # | |a Chương I: Tập hợp và ánh xạ. Số thực và số phức. |
520 | # | # | |a Chương II: Hàm số một biến số. Giới hạn và liên tục. Đạo hàm và vi phân. |
520 | # | # | |a Chương III: Các định lý về giá trị trung bình và ứng dụng. |
520 | # | # | |a Chương IV: Định thức- Ma trận - Hệ phương trình tuyến tính. |
520 | # | # | |a Chương V: Không gian vectơ. |
520 | # | # | |a Chương VI: Phép tính tích phân của hàm số một biến số. |
520 | # | # | |a Tập 1 gồm 6 chương. |
650 | # | 4 | |a Đạo hàm--Vi phân |
650 | # | 4 | |a Hàm một biến |
650 | # | 4 | |a Tập hợp --Ánh xạ |
650 | # | 4 | |a Toán cao cấp |
700 | 0 | # | |a Dương Thủy Vỹ |
700 | 0 | # | |a Lê Trọng Vinh |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100028762, 100028787, 100028797, 100028802, 100028806, 100028858, 100029032, 100029033, 100029034, 100029035, 100029037, 100029038, 100029039, 100029040, 100029042, 100029043, 100029044, 100029045, 100029047, 100029049, 100029050, 100029052, 100029059, 100029060, 100029061, 100029064, 100029065, 100029073, 100029096, 100029099, 100029101, 100029103, 100029104, 100029106, 100029108, 100029109, 100029113, 100029114, 100029117, 100029118, 100029119, 100029121, 100029123, 100029124, 100029127, 100029128, 100029129, 100029131, 100029132, 100029137, 100029142 |