Bài tập toán cao cấp. Tập 1 /
Chương 1: Tập hợp và ánh xạ. Số thực và số phức
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 03165nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10470 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220927100241.000 | ||
008 | 081121 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b B103T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đình Trí |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập toán cao cấp. Tập 1 / |c Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2008 |
300 | # | # | |a 248tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Tập hợp và ánh xạ. Số thực và số phức |
520 | # | # | |a Chương 2: Hàm số một biến số.Giới hạn và liên tục đạo hàm và vi phân. |
520 | # | # | |a Chương 3: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát các hàm số. |
520 | # | # | |a Chương 4: Định thức. Ma trận. hệ phương trình tuyến tính. |
520 | # | # | |a Chương 5: Không gian véc tơ |
520 | # | # | |a Chương 6: Phép tính tích phân của hàm số một biến số. |
520 | # | # | |a Làm bài tập là một khâu rất quan trọng trong việc học toán, nó giúp cho người học tóan hiểu lý thuyết thấu đáo hơn, rèn luyện tư duy khoa học, kỹ năng tính toán và khả năng vận dụng toán học vào giải quyết vấn đề, kích thích niềm say mê học tập, say mê tìm tòi của người học.Nội dung cuốn sách bao gồm 6 chương.Mỗi chương của bộ sách đều mở đầu bằng phần Tóm tắt lý thuyết, nhằm nhắc lại các điểm mấu chốt của lý thuyết về những: định nghĩa, định lý cơ bản, phương pháp cơ bản, công thức cơ bản. Phần Đề bài và phần Bài giải và hướng dẫn của mỗi chương được xếp tách rời nhau. |
650 | # | 4 | |a Toán học |
653 | # | # | |a Mathematics |
700 | 0 | # | |a Dương Thủy Vỹ |
700 | 0 | # | |a Lê Trọng Vinh |
721 | # | # | |a Điện - Điện Tử |
722 | # | # | |a Ngành Điện - Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100028251, 100028252, 100028253, 100028254, 100028256, 100028257, 100028258, 100028261, 100028262, 100028263, 100028264, 100028267, 100028268, 100028269, 100028270, 100028271, 100028272, 100028273, 100028274, 100028275, 100028276, 100028277, 100028278, 100028279, 100028280, 100028282, 100028283, 100028284, 100028285, 100028382, 100028387, 100028389, 100028394, 100028404, 100028408, 100028429, 100028439, 100028441, 100028444, 100028506, 100028707, 100028729, 100028734, 100028739, 100028759, 100028767, 100028772, 100028781, 100028796, 100028801, 100028816, 100028821, 100028822, 100028832, 100028863, 100028868, 100029048, 100029053, 100029054, 100029063, 100029070, 100029074, 100029075, 100029080, 100029085, 100029090, 100029095 |