|
|
|
|
LEADER |
01520nam a2200373 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT10474 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170524145848.0 |
008 |
081121 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 320 /
|b GI108TR-c
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm Quang Phan,
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin:Dùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) /
|c Phạm Quang Phan, Trần Bình Trọng, Chu Văn Cấp
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị quốc gia ,
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 440tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế chính trị
|
650 |
# |
4 |
|a Mác-Lênin
|
700 |
0 |
# |
|a Chu Văn Cấp,
|e Chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Bình Trọng,
|e Chủ biên
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100029100, 100029130, 100029135, 100029140, 100029145, 100029149, 100029150, 100029154, 100029155, 100029160
|