Tính toán thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí. Tập 1 /

Sách được trình bày theo hướng tin học hóa nhằm tạo thuận lợi cho người sử dụng có thể lập trình để tính toán. thiết kế từng chi tiết máy hoặc tính toán thiết kế hộp giảm tốc trên máy vi tính....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trịnh Chất
Tác giả khác: Lê Văn Uyển
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Nhà xuất bản Giáo dục , 2008
Phiên bản:Tái bản lần thứ 8
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02291nam a2200277 a 4500
001 TVCDKTCT10491
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170605074441.5
008 081210
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.8 /   |b T312T-t 
100 1 # |a Trịnh Chất 
245 0 0 |a Tính toán thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí. Tập 1 /   |c Trịnh Chất, Lê Văn Uyển 
250 # # |a Tái bản lần thứ 8 
260 # # |a H. :   |b Nhà xuất bản Giáo dục ,   |c 2008 
300 # # |a 271tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Sách được trình bày theo hướng tin học hóa nhằm tạo thuận lợi cho người sử dụng có thể lập trình để tính toán. thiết kế từng chi tiết máy hoặc tính toán thiết kế hộp giảm tốc trên máy vi tính. 
520 # # |a Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí là nội dung không thể thiếu trong nhiều chương trình đào tạo kỹ sư cơ khí nhằm cung cấp kiến thức cơ sở cho sinh viên về kết cấu máy.Nội dung bộ sách bao gồm những vấn đề cơ bản trong thiết kế máy theo các chỉ tiêu chủ yếu về khả năng làm việc, thiết kế kết cấu chi tiết máy vỏ, khung và bệ máy, chọn cấp chính xác, lắp ghép và phương pháp trình bày bản vẽ, trong đó cung cấp nhiều số liệu mới về phương pháp tính, về dung sai lắp ghép và các số liệu tra cứu khác. Thuật ngữ và ký hiệu dùng trong cuốn sách dựa theo tiêu chuẩn Nhà Nước, phù hợp với thuật ngữ và ký hiệu quốc tế. 
650 # 4 |a Hệ thống dẫn động 
650 # 4 |a Thiết kế máy 
700 0 # |a Lê Văn Uyển 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
841 # # |b Kho Sách   |j 100029231, 100029249, 100029251, 100029252, 100029287