Tính toán thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí. Tập 2 /
Sách được trình bày theo hướng tin học hóa nhằm tạo thuận lợi cho người sử dụng có thể lập trình để tính toán. thiết kế từng chi tiết máy hoặc tính toán thiết kế hộp giảm tốc trên máy vi tính....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Giáo dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02291nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10492 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605084520.8 | ||
008 | 081210 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b T312T-t |
100 | 1 | # | |a Trịnh Chất |
245 | 0 | 0 | |a Tính toán thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí. Tập 2 / |c Trịnh Chất, Lê Văn Uyển |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 8 |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Giáo dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 271tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Sách được trình bày theo hướng tin học hóa nhằm tạo thuận lợi cho người sử dụng có thể lập trình để tính toán. thiết kế từng chi tiết máy hoặc tính toán thiết kế hộp giảm tốc trên máy vi tính. |
520 | # | # | |a Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí là nội dung không thể thiếu trong nhiều chương trình đào tạo kỹ sư cơ khí nhằm cung cấp kiến thức cơ sở cho sinh viên về kết cấu máy.Nội dung bộ sách bao gồm những vấn đề cơ bản trong thiết kế máy theo các chỉ tiêu chủ yếu về khả năng làm việc, thiết kế kết cấu chi tiết máy vỏ, khung và bệ máy, chọn cấp chính xác, lắp ghép và phương pháp trình bày bản vẽ, trong đó cung cấp nhiều số liệu mới về phương pháp tính, về dung sai lắp ghép và các số liệu tra cứu khác. Thuật ngữ và ký hiệu dùng trong cuốn sách dựa theo tiêu chuẩn Nhà Nước, phù hợp với thuật ngữ và ký hiệu quốc tế. |
650 | # | 4 | |a Hệ thống dẫn động |
650 | # | 4 | |a Thiết kế máy |
700 | 0 | # | |a Lê Văn Uyển |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100029232, 100029236, 100029276, 100029281, 100029467 |