Nguyên lý máy:T.1 /
"Nguyên lý máy" dùng làm tài liệu giảng dạy và học tập trong các trường Đại học kỹ thuật, chủ yếu cho các ngành cơ khí. Phương pháp được dùng trong tài liệu này chủ yếu là phương pháp vectơ- giải tích và nội dung gồm 14 chương :...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02723nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10496 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221010101644.000 | ||
008 | 081211 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.801 / |b NG527L-đ |
100 | 1 | # | |a Đinh Gia Tường |
245 | 0 | 0 | |a Nguyên lý máy:T.1 / |c Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 5 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 347tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a "Nguyên lý máy" dùng làm tài liệu giảng dạy và học tập trong các trường Đại học kỹ thuật, chủ yếu cho các ngành cơ khí. Phương pháp được dùng trong tài liệu này chủ yếu là phương pháp vectơ- giải tích và nội dung gồm 14 chương : |
520 | # | # | |a Chương 1: Cấu trúc cơ cấu |
520 | # | # | |a Chương 10: Cơ cấu bánh răng phẳng |
520 | # | # | |a Chương 11: Cơ cấu bánh răng không gian |
520 | # | # | |a Chương 12: Hệ thống bánh răng |
520 | # | # | |a Chương 13: Cơ cấu truyền động đai |
520 | # | # | |a Chương 14: Cơ cấu có truyền động đặc biệt |
520 | # | # | |a Chương 2: Cơ cấu phẳng toàn khớp thấp |
520 | # | # | |a Chương 3: Phân tích động học cơ cấu phẳng toàn khớp thấp- Bài tính vị trí |
520 | # | # | |a Chương 4: Phân tích động học cơ cấu phẳng toàn khớp thấp- Bài tính vận tốc và bài tính gia tốc |
520 | # | # | |a Chương 5: Phân tích lực cơ cấu phẳng toàn khớp thấp |
520 | # | # | |a Chương 6: Cân bằng máy |
520 | # | # | |a Chương 7: Ma sát trong khớp động |
520 | # | # | |a Chương 8: Chuyển động thực của máy |
520 | # | # | |a Chương 9: Cơ cấu cam phẳng |
650 | # | 4 | |a Bánh răng phẳng--Bánh răng không gian |
650 | # | 4 | |a Nguyên lý máy |
650 | # | 4 | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Tạ Khánh Lâm |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100029244, 100029266, 100029267, 100029269, 100029416, 100029431, 100029438, 100029466, 100029482, 100029490, 100029498 |