Giáo trình Kỹ thuật lạnh (Cơ sở và ứng dụng) /

Chương 1: Giới thiệu chung.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đức Lợi
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Nhà xuất bản Bách Khoa , 2008
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02819nam a2200553 a 4500
001 TVCDKTCT10504
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221006140313.000
008 081212
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.56 /   |b GI108TR-n 
100 1 # |a Nguyễn Đức Lợi 
245 0 0 |a Giáo trình Kỹ thuật lạnh (Cơ sở và ứng dụng) /   |c Nguyễn Đức Lợi 
260 # # |a H. :   |b Nhà xuất bản Bách Khoa ,   |c 2008 
300 # # |a 540tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 1: Giới thiệu chung. 
520 # # |a Chương 10: Tháp giải nhiệt. 
520 # # |a Chương 11: Tổ hợp lạnh. 
520 # # |a Chương 12: Tự động hóa hệ thống lạnh. 
520 # # |a Chương 13: Vật liệu kỹ thuật lạnh. 
520 # # |a Chương 14: Kho lạnh. 
520 # # |a Chương 15: Tính toán cân bằng nhiệt. 
520 # # |a Chương 16: Các phương pháp làm lạnh phòng và tích trữ lạnh. 
520 # # |a Chương 17: Sơ đồ hệ thống lạnh. 
520 # # |a Chương 18: Ứng dụng lạnh trong công nghiệp thực phẩm. 
520 # # |a Chương 19: Máy kết đông thực phẩm. 
520 # # |a Chương 2: Môi chất và chất tải lạnh. 
520 # # |a Chương 20: Tủ lạnh gia đình. 
520 # # |a Chương 21: Máy lạnh thương nghiệp. 
520 # # |a Chương 22: Sản xuất và ứng dụng nước đá. 
520 # # |a Chương 23: Vận tải lạnh. 
520 # # |a Chương 24: Bơm nhiệt. 
520 # # |a Chương 25: Các ứng dụng khác của Kỹ thuật lạnh. 
520 # # |a Chương 3: Máy nén lạnh. 
520 # # |a Chương 4: Chu trình máy lạnh nén hơi một cấp. 
520 # # |a Chương 5: Chu trình 2 và nhiều cấp. 
520 # # |a Chương 6: Thiết bị ngưng tụ (TBNT) 
520 # # |a Chương 7: Thiết bị bay hơi ( TBBH). 
520 # # |a Chương 8: Thiết bị tiết lưu. 
520 # # |a Chương 9: Các thiết bị phụ. 
520 # # |a Phần thứ hai: Kỹ thuật lạnh ứng dụng. 
650 # 4 |a Kỹ thuật lạnh 
650 # 4 |a Refrigeration Technical 
650 # 4 |a Thermal Engineering Technology 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 
841 # # |b Kho Sách   |j 100029369, 100029379, 100029389, 100029396, 100029397, 100029472, 100029473, 100029496, 100029511, 100029513, 100029522, 100029527, 100029532, 100029534, 100029547