Độc chất học công nghiệp và dự phòng nhiễm độc /
Đất nước ta đang ngày càng phát triển theo hướng công nghiệp hóa nên niều hóa chất, vật liệu mới, công nghệ mới đang và sẽ được ứng dụng có thể tác động đến sức khỏe và môi trường. Vì vậy hiểu biết về an toàn cho sức khỏe và mô...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02304nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10612 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605075823.9 | ||
008 | 090408 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b Đ541C-h |
100 | 1 | # | |a Hoàng Văn Bính |
245 | 0 | 0 | |a Độc chất học công nghiệp và dự phòng nhiễm độc / |c Hoàng Văn Bính |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 735tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Đất nước ta đang ngày càng phát triển theo hướng công nghiệp hóa nên niều hóa chất, vật liệu mới, công nghệ mới đang và sẽ được ứng dụng có thể tác động đến sức khỏe và môi trường. Vì vậy hiểu biết về an toàn cho sức khỏe và môi trường là rất cần thiết và cấp bách. |
520 | # | # | |a Độc chất học là môn khoa học nghiên cứu về các chất độc có nguồn gốc thiên nhiên hoặc nhân tạo . khi nền cong nhiệp phát triển các chất độc được sử dụng nhiều dưới dạng hóa chất , yêu cầu bảo vệ lực lượng sản xuất trở nên cấp bách .trong môi trường khác nhau, độc chất có thể tác dụng tới sức khỏe của một cá thể hoặc một cộng đồng như một dịch bệnh. Do đó độc chất học là cơ sở khoa học của dịch tể học môi trường từ đó đề xuất các biện pháp dự phòng , bảo vệ sức khỏe cộng đồng, bao gồm mọi đối tượng dân cư. |
650 | # | 4 | |a An toàn lao động |
650 | # | 4 | |a Độc chất học công nghiệp |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100029752, 100029758, 100029759, 100029772, 100029774, 100029777, 100029778, 100029785, 100029802 |