Thiết kế chi tiết máy trên máy vi tính /
Phần I:Bao gồm các công thức tính toán ,vật liệu và các tiêu chuẩn.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02365nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10613 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221017142516.000 | ||
008 | 090408 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b TH308K-a |
100 | 1 | # | |a Trần Vĩnh Hưng |
245 | 0 | 0 | |a Thiết kế chi tiết máy trên máy vi tính / |c Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp, An Hiệp |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Giao thông Vận tải , |c 2006 |
300 | # | # | |a 709tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Phần I:Bao gồm các công thức tính toán ,vật liệu và các tiêu chuẩn. |
520 | # | # | |a Phần II:Hướng dẫn cách thực hiện trên máy tính ,chương trình tính toán và thiết kế này được cài đặt như là môđun trong các phần mềm. |
520 | # | # | |a Sách chia làm 2 phần . |
520 | # | # | |a Thiết kế chi tiết máy có công dụng chung theo phương pháp truyền thống đã có rất nhiều tài liệu trình bày.Tuy nhên thiết kế chi tiết máy có sự trợ giúp của máy tính hầu như chưa có một tài liệu nào được trình bày một cách tỉ mỉ bằng tiếng việt .Cuốn sách này là tài liệu rất thích hợp cho các ngành cơ khí đồng thời nó cũng phục vụ môn học chi tiết máy và đồ án môn học thiết kế chi tiết máy của sinh viên các ngành cơ khí. |
650 | # | 4 | |a Thiết kế chi tiết máy |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a An Hiệp |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Thiệp |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100029799, 100029804, 100029806, 100029810, 100029862, 100029869, 100029872, 100029873, 100029874, 100029875 |