Dò tìm và xử lý sự cố mạch điện /
Chương 1:Mạch op-amp
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê ,
2003
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02438nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10629 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221003133215.000 | ||
008 | 090422 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b D400T-t |
100 | 1 | # | |a Trần Đức Lợi |
245 | 0 | 0 | |a Dò tìm và xử lý sự cố mạch điện / |c Trần Đức Lợi |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê , |c 2003 |
300 | # | # | |a 462tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 1:Mạch op-amp |
520 | # | # | |a Chương 10:Mạch chuyển đổi dữ liệu |
520 | # | # | |a Chương 11:Mạch chuyển đổi điện áp -tần số |
520 | # | # | |a Chương 12:Mạch giao động/phát sóng |
520 | # | # | |a Chương 2:Mạch OTA |
520 | # | # | |a Chương 3:Mạch khuếch đại hồi tiếp dòng điện |
520 | # | # | |a Chương 4:Mạch khuếch đại ổn định choppơ |
520 | # | # | |a Chương 5:Mạch khuếch đại hỗ dẫn dải rộng |
520 | # | # | |a Chương 6:Mạch khuếch đại âm tần |
520 | # | # | |a Chương 7: Bộ cung cấp nguồn tuyến tính |
520 | # | # | |a Chương 8:Mạch cấp điện chuyển mạch |
520 | # | # | |a Chương 9:Mạch bơm điện tích |
520 | # | # | |a Cuốn sách đã mô tả đầy đủ nguyên tắc hoạt động của những mạch điện quan trọng,đồng thời chỉ ra đặc trưng của từng mạch khi có hỏng hóc hay vận hành kém. |
520 | # | # | |a Đối với công nghệ, chẳng có gì quan trọng bằng mạch điện phức tạp.tập sách quý giá này trao cho bạn khả năng khả năng khắc phục sự cố và khai thác sự cố và khai thác hiệu suất tối đa của mạch điện.Dò tìm và xử lý sự cố mạch điện gồm 12 chương : |
650 | # | 4 | |a Mạch điện |
653 | # | # | |a Electric Circuits |
653 | # | # | |a Industrial Electric Engineering |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030332, 100030401, 100030409, 100030410, 100030415, 100030427, 100030430, 100030447, 100030456, 100030458 |