Cơ sở thiết kế máy /

Cơ sở thiết kế máy được biên soạn theo đề cương môn học Chi tiết máy cho sinh viên khoa cơ khí và môn thiết kế máy cho sinh viên khoa kỹ thuật giao thông trường Đại học bách khoa - Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, phù hợp với nội dung môn Cơ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Hữu Lộc
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh , 2008
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02425nam a2200325 a 4500
001 TVCDKTCT10642
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221018142427.000
008 090422
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.815 /   |b C460S-ng 
100 1 # |a Nguyễn Hữu Lộc 
245 0 0 |a Cơ sở thiết kế máy /   |c Nguyễn Hữu Lộc 
250 # # |a Tái bản lần thứ 2 
260 # # |a TP. Hồ Chí Minh :   |b Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh ,   |c 2008 
300 # # |a 669tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Cơ sở thiết kế máy được biên soạn theo đề cương môn học Chi tiết máy cho sinh viên khoa cơ khí và môn thiết kế máy cho sinh viên khoa kỹ thuật giao thông trường Đại học bách khoa - Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, phù hợp với nội dung môn Cơ sở thiết kế máy theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và đào tạo cho các ngành Cơ khí. Nội dung bao gồm 20 chương :quá trình và nội dung thiết kế máy,các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trog máy,bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít me- đai ốc, bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc, trục.ổ lăn, ổ trượt, bôi trơn và hệ thống bôi trơn làm mát, khớp nối, lò xo, ghép bằng then và then hoa, ghép bằng ren, ghép bằng độ dôi, ghép bằng đinh tán, ghép bằng hàn. 
650 # 4 |a Thiết kế chi tiết máy 
650 # 4 |a Thiết kế máy 
653 # # |a Machine design 
653 # # |a Principles and Elements of Machine 
653 # 4 |a Mechanical Engineering Technology ; 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
841 # # |b Kho Sách   |j 100030343, 100030397, 100030408, 100030412, 100030413, 100030423, 100030424, 100030442, 100030444, 100030459