Bộ diều khiển lập trình vận hành và ứng dụng /
Chương 1: Tổng quan về các hệ thống điều khiễn
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02129nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10651 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523104401.5 | ||
008 | 090422 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 003.7 / |b B450Đ-l |
100 | 1 | # | |a Lê Hoài Quốc |
245 | 0 | 0 | |a Bộ diều khiển lập trình vận hành và ứng dụng / |c Lê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2008 |
300 | # | # | |a 309tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Tổng quan về các hệ thống điều khiễn |
520 | # | # | |a Chương 2: Bộ điều khiển lập trình |
520 | # | # | |a Chương 3: Phương pháp lập trình trên PLC |
520 | # | # | |a Chương 4: Ngôn ngữ lập trình LADER |
520 | # | # | |a Chương 5:Kỹ thuật lập trình điều khiển trình tự |
520 | # | # | |a Chương 6: Các chức năng chuyên dùng trên PLC |
520 | # | # | |a Chương 7:Truyền thông trên PLC |
520 | # | # | |a Chương 8: Ư1ng dụng PLC trong điều khiển công ngiệp |
520 | # | # | |a Chương 9: Lựa chọn, lắp đặt, kiểm tra và bảo trì hệ thống PLC |
520 | # | # | |a Giáo trình này lấy khung trình tự giới thiệu nội dung của TLTK với phần nội dung cập nhật và bổ sung đồng thời chọn cấu hình của hãngMISUBISHI ELECTRIC làm cơ sở trình bày và minh họa. Nội dung của giáp trình gồm các chương sau đây : |
650 | # | 4 | |a Điều khiển lập trình |
650 | # | 4 | |a Điều khiển lập trình vận hành |
650 | # | 4 | |a Điều khiển lập trình--ứng dụng |
700 | 0 | # | |a Chung Tấn Lâm |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100029961, 100029966, 100029971, 100029976, 100029986 |