|
|
|
|
LEADER |
00990nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT10660 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220929082350.000 |
008 |
090423 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 413.028 /
|b T500d- N
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đức Lợi
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển kỹ thuật điện lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp /
|c Nguyễn Đức Lợi
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Khoa học và Kỹ thuật ,
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 787tr. ;
|c 29 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Technical Dictionary
|
653 |
# |
# |
|a Thermal Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100030497
|