Lí thuyết và bài tập tính toán sửa chữa máy điện /
Chương 1: Tính toán dây cuốn máy điện không đồng bộ ba pha
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02103nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10670 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220930132427.000 | ||
008 | 090423 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b L300TH-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng Thắng |
245 | 0 | 0 | |a Lí thuyết và bài tập tính toán sửa chữa máy điện / |c Nguyễn Trọng Thắng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a TP. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh , |c 2008 |
300 | # | # | |a 268tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Tính toán dây cuốn máy điện không đồng bộ ba pha |
520 | # | # | |a Chương 2: Tính toán dây cuốn máy điện không đồng bộ 3 pha hai cấp tốc độ |
520 | # | # | |a Chương 3: Tính toán dây cuốn máy điện không đồng bộ 1 pha |
520 | # | # | |a Chương 4: Tính toán thay đổi tham số dây cuốn máy điện không đồng bộ 3 pha và 1 pha |
520 | # | # | |a Chương 5: Tính toán dây cuốn máy điện xoay chiều có vành góp |
520 | # | # | |a Chương 6: Tính toán máy biến áp |
520 | # | # | |a Cuốn sách này gồm 6 chuơng : |
520 | # | # | |a Là tài liệu giúp sinh viên chuyên ngành Điện Công nghiệp củng cố lí thuyết và rèn luyện kỹ năng giải quyết các bài toán có liên quan đến kiến thức của môn học Tính toán sửa chữa máy điện trong chương trình đào tạo của truờng. |
650 | # | 4 | |a Máy điện |
650 | # | 4 | |a Máy điện--Tính toán |
653 | # | # | |a Electric Machines |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100029879, 100029910, 100029925 |