Giao diện nguời máy - Lập trình với S7 & WINCC /
Phần 1: 5 chương, trình bày lý thuyết về WINCC
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Thành Phố Hồ Chí Minh :
Hồng Đức ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02401nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10684 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524092056.7 | ||
008 | 090423 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005.1 / |b TR121T-l |
100 | 1 | # | |a Phạm Quang Huy |
245 | 0 | 0 | |a Giao diện nguời máy - Lập trình với S7 & WINCC / |c Phạm Quang Huy, Trần Thu Hà |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Thành Phố Hồ Chí Minh : |b Hồng Đức , |c 2008 |
300 | # | # | |a 342tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Phần 1: 5 chương, trình bày lý thuyết về WINCC |
520 | # | # | |a Phần 2: 1 chương gồm 5 bái tập thực hành |
520 | # | # | |a Phụ lục : Giới thiệu các bài tập làm thêm về điều khiển và giám sát một số quy trình sản xuất trong công nghiệp |
520 | # | # | |a Sách được trình bày qua 2 phần gồm 4 chương và một phụ lục |
520 | # | # | |a WINCC có thể tạo ra một giao diện người máy dựa trên cơ sở giao tiếp giữa con người với con người với các hệ thống máy, thiết bị điều khiển thông qa các hình ảnh, sơ đồ, hình vẽ hoặc câu chữ có tính trực quan hơn. Có thể giúp người vận hành the dõi quá trình làm việc, thay đổi các tham số, công thức hoặc quá trình hoạt động, hiển th5 các giái trị hiện thời cũng như giao tiếp với quá trình công nghệ thông qua các hệ thống tự động. Do đó WINCC là chương trình thiết kế giao diện người máy thậ sự cần thiết không thể thiếu trong các hệ thống có quá trình tự động hóa phức tạp và hiện đại |
650 | # | 4 | |a Giao diện người máy |
650 | # | 4 | |a Lập trình |
650 | # | 4 | |a Lập trình -- S7 |
650 | # | 4 | |a Lập trình -- WINCC |
700 | 0 | # | |a Trần Thu Hà |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030164, 100030209, 100030214, 100030224, 100030392 |