|
|
|
|
LEADER |
01077nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1070 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221028090014.000 |
008 |
050805 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.815 /
|b Đ116NGH-c
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng Văn Nghìn
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở công nghệ chế tạo máy /
|c Đặng Văn Nghìn, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Đại học Bách khoa Tp.Hồ Chí Minh ,
|c 1992
|
300 |
# |
# |
|a 428tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Manufacturing Technology
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Đăng Nguyên
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Minh Ngọc
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Trung Thực
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100001569, 100001570, 100001572, 100001573, 100001574, 100001575, 100001576, 100001577, 100001581, 100001585
|