Giáo trình cảm biến /
"Cảm biến " trong tiếng Anh gọi là sensor xuất phát từ chữ sense theo nghĩa latin cam nhận.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02375nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10722 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601153057.7 | ||
008 | 090424 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 87 / |b GI108TR-ph |
100 | 1 | # | |a Phan Quốc Phô |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cảm biến / |c Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chíến |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2008 |
300 | # | # | |a 328tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a "Cảm biến " trong tiếng Anh gọi là sensor xuất phát từ chữ sense theo nghĩa latin cam nhận. |
520 | # | # | |a Trong những năm gần đây cảm biến đã là một môn học bắt bộc của sinh viên ngành vật lý kỹ thuật, những kỹ sơ vật lý tương lai, những người sẽ đóng vai trõ ứng dụng của khoa học vật lý vào kỹ thuật, công nghệ, sản xuất và đời sống. Cảm biến cũng là lĩnh vực nghiên cứu ứng dụng của sinh viên đại học, co học, kỹ sơ của nhiều ngành khoa học kỹ thuật khác. Nội dung của giáo trình này được chia làm các chương trong đó mỗi chương đề cập đến một hoặc một số loại cảm biến (cảm biến quang, cảm biến nhiệt, cảm biến dịch chuyển và vị trí...). Trong chừng mực của giới hạn tài liệu cho phép, đối với từng loại cảm biến, chúng tôi giới thiệu nguyên lý cấu tạo, cơ chế hoạt động, các thông số đo lường và đăc biệt là phạm vi ứng dụng để thuận tiện cho việc lựa chọn cảm biến thích hợp đối với từng trường hợp cụ thể trong thực tế. |
650 | # | 4 | |a Cảm biến điện |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Kỹ nghệ điện |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đức Chíến |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030305, 100030366, 100030381, 100030386 |