Phân tích và điều khiển hệ phi tuyến /
Chương 1 : Lý thuyết phi tuyến cơ bản
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa - Hà Nội ,
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02540nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT107259 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20191217154425.7 | ||
008 | 130410 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 515 / |b PH121T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Doãn Phước |
245 | 0 | 0 | |a Phân tích và điều khiển hệ phi tuyến / |c Nguyễn Dỗn Phước |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa - Hà Nội , |c 2015 |
300 | # | # | |a 436tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Lý thuyết phi tuyến cơ bản |
520 | # | # | |a Chương 2 : Các phương pháp tuyến tính hóa |
520 | # | # | |a Chương 3 : Các phương pháp phân tích - điều khiển đặc thù |
520 | # | # | |a Chương 4 : Điều khiển phản hồi đầu ra |
520 | # | # | |a Cuốn sách được tác giả biên soạn nhằm mục đích phục vụ cho bạn đọc là sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh ngành điều khiển và tự động hóa, đo lường và tin học công nghiệp, tự động hóa, cơ điện cũng như các ngành liên quan. Đồng thời, tác giả cũng mong muốn thông qua cuốn sách này sẽ cập nhật được sự tiến bộ của chuyên ngành phân tích và điều khiển hệ phi tuyến vào nền giáo dục cũng như vào ứng dụng thực tiễn công nghiệp Việt Nam |
520 | # | # | |a Cuốn sách giới thiệu một cách có hệ thống về lý thuyết điều khiển và được xem như phiên bản mở rộng và nâng cao của cuốn " Lý thuyết điều khiển phi tuyến" cũng của tác giả và đồng nghiệp đã được xuất bản từ năm 2002. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 4 chương : |
650 | # | 4 | |a Hệ phi tuyến |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết điều khiển |
650 | # | 4 | |a Phương pháp phân tích |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100052851, 100052860, 100052875, 100052879, 100052880 |