Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh- việt -phá(sách photo) /
1: Bảng từ tiếng anh từ trng 7 có chứa nghĩa việt và pháp
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
1998
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01699nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10805 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220921104035.000 | ||
008 | 090428 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 413 / |b T550Đ-n |
100 | 1 | # | |a Hà Mạnh Thư |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh- việt -phá(sách photo) / |c Hà Mạnh Thư, Nguyễn Đức Lợi |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 1998 |
300 | # | # | |a 787tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a 1: Bảng từ tiếng anh từ trng 7 có chứa nghĩa việt và pháp |
520 | # | # | |a 2: Bảng từ tiếng việt từ trang 499 có ký hiệu tra ngược |
520 | # | # | |a 3: Bảng từ tiếng pháp từ trang 627 có ký hiệu tra ngược |
520 | # | # | |a Trong sự phát triển chung về khoa học kỹ thuật, sự phát triển ngôn ngữ chuyên ngành ngày càng phong phú mà một cuốn từ điện không thể bao quát được .Nhằm đáp ứng nhu cầu trên chúng tôi đã biên soạn cuốn từ điện này.Nội dung gồm 3 phần chính : |
650 | # | 4 | |a Từ điển kỹ thuật |
653 | # | # | |a Kỹ thuật nhiệt lạnh |
653 | # | # | |a Technical Dictionary |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đức Lợi |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030511 |