Đồ gá cơ khí và tự động hóa /
Chương 1: Thiết kế đồ gá chuyên dùng trên máy công cụ vạn năng thông thường
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02425nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10841 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221026082435.000 | ||
008 | 090504 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b Đ450G-t7 |
100 | 1 | # | |a Lê Văn Tiến |
245 | 0 | 0 | |a Đồ gá cơ khí và tự động hóa / |c Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt, Trần Văn Địch |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 169tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Thiết kế đồ gá chuyên dùng trên máy công cụ vạn năng thông thường |
520 | # | # | |a Chương 2: Dụng cụ phụ |
520 | # | # | |a Chương 3: Đồ gá lắp ráp |
520 | # | # | |a Chương 4: Đồ gá kiểm tra |
520 | # | # | |a Chương 5: Tiêu chuẩn hóa và linh hoạt hóa trang bị công nghệ |
520 | # | # | |a Chương 6: Trang bị công nghệ dùng trong dây chuyền gia công linh hoạt và tự động hóa (FMS) |
520 | # | # | |a Cuốn sách có thể làm tài liệu tham khảo đối với kỹ sư, cán bộ quản lý và nhân viên kỹ thuật trong ngành cơ khí. |
520 | # | # | |a Nội dung cuả cuốn sách tập trung trình bày phương pháp tính toán và thiết kế đồ gá máy cắt kim loại trên cơ sở kết hợp vận dụng kiến thức và kinh nghiệm của các môn học khác thuộc lĩnh vực chuyên môn cơ khí chế tạo máy, góp phần đảm bảo và nâng cao hiệu quả kinh tế cuả ngành cơ khí, phù hợp với điều kiện sản xuất hiện tại và xu hướng phát triển tất yếu. Cuốn "Đồ gá cơ khí và tự động hóa" trình bày những vấn đề cơ bản sau đây : |
650 | # | 4 | |a Đồ gá |
653 | # | # | |a Jigs and Fixtures |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Trần Văn Địch |
700 | 0 | # | |a Trần Xuân Việt |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100031180, 100031186, 100031241, 100031281, 100031300 |