Hỏi và đáp về vận hành thiết bị lò hơi /
Chương 1: Thiết bị phụ lò hơi
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02688nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10866 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221024095913.000 | ||
008 | 090504 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 669 / |b H428V-đ |
100 | 1 | # | |a Đỗ văn Thắng |
245 | 0 | 0 | |a Hỏi và đáp về vận hành thiết bị lò hơi / |c Đỗ văn Thắng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2008 |
300 | # | # | |a 291tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Thiết bị phụ lò hơi |
520 | # | # | |a Chương 2: Hệ thống khử bụi |
520 | # | # | |a Chương 3: Thiết bị phụ lò hơi |
520 | # | # | |a Chương 4: Thiết bị chính của lò hơi |
520 | # | # | |a Chương 5 Thiết bị khử bụi điện |
520 | # | # | |a Chương 6: Hệ thống thải tro xỉ lò hơi |
520 | # | # | |a Chương 7: Kỹ thuật vận hành lò hơi |
520 | # | # | |a Chương 8: Khử bụi điện |
520 | # | # | |a Cuốn sách bao quát các cơ cấu vận hành cụ thể các thiết bị lò hơi hiện đại, trang bị các hệ thống có thiết bị phụ kiểu mới( hệ thống nghiền than dung máy nghiền than trung tốc, hệ thống đốt nhiều tầng, thổi thẳng không dùng kho than bột trung gian; các lò hơi thông số gần tới hạn và trên tới hạn, các lò trực lưu và lò hơi tuần hoàn cưỡng bức...). Cuốn sách cũng là tài liệu nâng cao kiến thức thực tế vận hành thiết bị lò hơi công suất lớn cho cán bộ kỹ thuật các nhà máy điện, các học sinh, sinh viên các trường dạy nghề, cao đẳng và đại học. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 3 phần 8 chương : |
520 | # | # | |a Phần I: Dành cho công nhân vận hành sơ cấp. |
520 | # | # | |a Phần II: Dành cho công nhân vận hành trung cấp |
520 | # | # | |a Phần III: Dành cho công nhân vận hành cao cấp |
650 | # | 4 | |a Lò hơi |
653 | # | # | |a Industrial Steam Boiler |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030684, 100030732, 100030734, 100030774, 100030779, 100030793, 100031008, 100031010, 100031013 |