Xác định các hư hỏng phụ tùng /
Chương 1: Pittong, bạc, các lớp lót và các miếng đệm xylanh
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thanh niên ,
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02243nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10869 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602150852.0 | ||
008 | 090504 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 629.25 / |b X101Đ- c |
100 | 1 | # | |a Lưu Văn Hy |
245 | 0 | 0 | |a Xác định các hư hỏng phụ tùng / |c Lưu Văn Hy, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Thanh niên , |c 2009 |
300 | # | # | |a 257tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Pittong, bạc, các lớp lót và các miếng đệm xylanh |
520 | # | # | |a Chương 10: Bánh xích và bánh hơi |
520 | # | # | |a Chương 11: Những hư hỏng lặt vặt |
520 | # | # | |a Chương 2: Đệm ngòng trục |
520 | # | # | |a Chương 3: Truyền động bánh răng xúpap |
520 | # | # | |a Chương 4: Tuabin nạp |
520 | # | # | |a Chương 5: Các bánh răng |
520 | # | # | |a Chương 6: Trục, trục xe, trục quay, và các trục nối nhiều chiều |
520 | # | # | |a Chương 7: Truyền động thủy tĩnh |
520 | # | # | |a Chương 8: Bạc kháng ma sát |
520 | # | # | |a Chương 9: Đai và xích |
520 | # | # | |a Sách này trình bày nhiều hình ảnh về những bộ phận hư, và mỗi hình có chú giải ngắn đi kèm, nói rõ cả nguyên do gây hư hỏng. Những lý do này không nhất thiết là những điều kiện gây ra hư hỏng phụ tùng ấy. Mọi nhân tố liên quan đến sự bận hành và bảo trì máy cũng được xem xét khi phân tích những hư hỏng... Nội dung cuốn sách gồm 11 chương : |
700 | 0 | # | |a Chung Thế Quang |
700 | 0 | # | |a Huỳnh Kim Ngân |
700 | 0 | # | |a Ngô Thanh Loan |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Phước Hậu |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030693, 100030698, 100030789, 100030790, 100030822, 100030850, 100030891, 100030907, 100030912, 100031033, 100035842, 100035850 |