Giáo trình thiết kế hệ thống điều hòa không khí /
Chương 1: Các số liệu ban đầu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02323nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10874 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220921105044.000 | ||
008 | 090504 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.56 / |b NG527Đ-l |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đức Lợi |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình thiết kế hệ thống điều hòa không khí / |c Nguyễn Đức Lợi |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2009 |
300 | # | # | |a 339tr. ; |c 24 |
520 | # | # | |a Chương 1: Các số liệu ban đầu |
520 | # | # | |a Chương 2: Phân tích các hệ thống điều hòa không khí |
520 | # | # | |a Chương 3: Tính cân bằng nhiệt ẩm bằng phương pháp truyền thống |
520 | # | # | |a Chương 4: Tính cân bằng nhiệt ẩm bằng phương pháp Carrier |
520 | # | # | |a Chương 5: Tính chọn máy và thiết kế hệ thống đường ống nước |
520 | # | # | |a Chương 7: tính toán thiết kế hệ thống đường ống |
520 | # | # | |a Cuốn sách "Giáo trình Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hòa không khí" dùng làm tài liệu khi thiết kế đồ án môn học hoặc đồ án tốt nghiệp. Ngoài việc đáp ứng nhu cầu của sinh viên chuyên ngành lạnh và điều hòa không khí, giáo trình cũng rất bổ ích cho các cán bộ, kỹ sư các ngành khác có liên quan đến điều hòa không khí về việc tìm hiểu, lựa chọn, tính toán, thiết kế cũng như việc lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng, sữa chữa các thiết bị lạnh và các hệ thống điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Sách gồm 7 chương : |
650 | # | 4 | |a Điều hòa không khí |
653 | # | # | |a Air Conditioning Systems |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030831, 100030975, 100031036, 100031037, 100031087 |