Công nghệ dập tạo hình khối /
Chương 1: Vật liệu sử dụng trong công nghệ tạo hình các chi tiết dạng khối
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02432nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10893 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605093141.2 | ||
008 | 090505 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 671.3 / |b C455NGH-p |
100 | 1 | # | |a Đinh Văn Phong |
245 | 0 | 0 | |a Công nghệ dập tạo hình khối / |c Đinh Văn Phong, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa , |c 2008 |
300 | # | # | |a 248tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Vật liệu sử dụng trong công nghệ tạo hình các chi tiết dạng khối |
520 | # | # | |a Chương 2: Chế độ nhiệt trong công nghệ tạo hình chi tiết dạng khối |
520 | # | # | |a Chương 3:Ảnh hưởng của quá trình tạo hình biến dạng đến cấu trúc và cơ tính kim loại |
520 | # | # | |a Chương 4: Công nghệ rèn |
520 | # | # | |a Chương 5: Dập thể tích trên máy búa |
520 | # | # | |a Chương 6: Dập thể tích trên máy ép |
520 | # | # | |a Chương 7: Dập trên các máy chuyên dùng. |
520 | # | # | |a Công nghệ gia công áp lực dập tạo hình kim loại) là một phương pháp chế tạo chính trong lĩnh vực cơ khí . |
520 | # | # | |a Cuốn sách giáo trình" Công nghệ dập tạo hình khối" ra đời do đòi hỏi của thực tế giảng dạy, nghiên cứu khoa học trong các trường Đại học, các Viện nghiện cứu và thực tế sản xuất trong các nhà máy cơ khí. Cuốn sách là tài liệu phục vụ học tập của sinh viên chuyên ngành cơ khí - chế tạo máy. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm có 7 chương : |
650 | # | 4 | |a Dập kim loại |
650 | # | 4 | |a Dập tạo hình |
650 | # | 4 | |a Rèn kim loại |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Mậu Đằng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trung Kiên |
700 | 0 | # | |a Phạm Văn Nghệ |
700 | 0 | # | |a Trấn Đức Cứu |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030667, 100030722, 100030723, 100030740, 100030745, 100030750, 100030755, 100030781, 100030783 |