Công nghệ máy điện cơ điện /
Cuốn sách gổm 3 phần
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Thành Phố Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh ,
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02358nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10928 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220930132950.000 | ||
008 | 090505 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b C455NG-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Tuệ |
245 | 0 | 0 | |a Công nghệ máy điện cơ điện / |c Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Thành Phố Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh , |c 2009 |
300 | # | # | |a 321tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách gổm 3 phần |
520 | # | # | |a Máy điện- cơ điện ngày nay được dùng rộng rãi và phổ biến trong các ngành công nghiệp sản xuất, trong các nhà máy- cơ xưởng chế tạo và dịch vụ sửa chữa bảo trì. Cuốn sách này trình bày về lý thuyết cấu tạo, nguyên lý làm việc, chế độ làm việc cũng như đặc tính của các máy biến áp, các máy điện xoay chiều và một chiều. |
520 | # | # | |a Phần 1; Máy biến áp. Gồm 7 chương ( từ chương 1 đến chương 8) |
520 | # | # | |a Phần 2: Những vấn đề lý luận chung của các máy điện quay. Gồm 7 chương ( từ chương 8 đến chương 14) |
520 | # | # | |a Phần 3: Máy điện không đồng bộ. Gồm 7 chương ( từ chương 15 đến chương 21) |
520 | # | # | |a Sách được dùng làm tài liệu tham khảocho các kỹ sư, kỹ thuật viên quan tâm nghiên cứu và dành làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học, cao đẳng. |
650 | # | 4 | |a Máy điện |
653 | # | # | |a Electric Machines |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đình Triết |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030669, 100030676, 100030681, 100030692, 100030697, 100030702, 100030806, 100030815, 100030820, 100030846 |