Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí: Sách dùng cho các Trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp. /
Bài mở đầu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02559nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10948 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221025092922.000 | ||
008 | 090505 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.802 8 / |b GI108T-h |
100 | 1 | # | |a Hoàng Tùng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí: Sách dùng cho các Trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp. / |c Hoàng Tùng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 159tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Bài mở đầu. |
520 | # | # | |a Giáo trình "Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí" được biên soạn theo đề cương do Vụ THCN-DN, Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng và thông qua. Nội dung được biên soạn ngắn gọn dễ hiểu, các kiến thức trình bày có quan hệ Logic với nhau. Đặc biệt giáo trình luôn cập nhật những kiến thức mới có nội dung phù hợp với môn học, gắn liền với những nội dung lý thuyết và vấn đề thực tế trong thực tiễn sản xuất. |
520 | # | # | |a Giáo trình được biên soạn với dung lượng 70 tiết gồm : |
520 | # | # | |a Ôn tập và kiểm tra |
520 | # | # | |a Phần I: Vật liệu dùng trong công nghiệp cơ khí ; |
520 | # | # | |a Phần II: Công nghệ chế tạo phôi ; |
520 | # | # | |a Phần III: Công nghệ bề mặt ; |
520 | # | # | |a Phần IV: Công nghệ gia công cắt gọt ; |
520 | # | # | |a Phần V: Chỉ tiêu đánh giá về kinh tế - kỹ thuật ; |
650 | # | 4 | |a Công nghệ kim loại |
650 | # | 4 | |a Vật liệu cơ khí |
653 | # | # | |a Mechanical Materials and Metal Processing Methods |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030853, 100030855, 100030876, 100030900, 100030904, 100031025 |