Trang bị điện- điện tử.Máy gia công kim loại /
Đề cập đến phần điện-điện tử của các máy gia công kim loại là những máy chủ yếu và quan trọng trong công nghiệp nặng của nền kinh tế quốc dân với hai loại máy: máy cắt kim loại và máy gia công kim loại bằng áp lực. gồm có 2 phần cơ bản...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01995nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10960 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221005083747.000 | ||
008 | 090505 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b TR106B-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Mạnh Tiến |
245 | 0 | 0 | |a Trang bị điện- điện tử.Máy gia công kim loại / |c Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 8 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 203tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Đề cập đến phần điện-điện tử của các máy gia công kim loại là những máy chủ yếu và quan trọng trong công nghiệp nặng của nền kinh tế quốc dân với hai loại máy: máy cắt kim loại và máy gia công kim loại bằng áp lực. gồm có 2 phần cơ bản : |
520 | # | # | |a Phần 1: Trang bị điện- điện tử các máy cắt gọt kim loại gồm các nhóm máy: tiện, bào giường, doa, mài và máy cắt gọt kim loại với điều khiển chương trình số |
520 | # | # | |a Phần 2: Trang bị điện- điện tử các máy gia công kim loại bằng áp lực, gồm các máy cán và đột dập. |
650 | # | 4 | |a Trang bị điện |
653 | # | # | |a Electrical Equipment |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Vũ Quang Hồi |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030893, 100031131 |