Sổ tay thép thế giới /
Chương 1: Phương pháp biểu thị mác thép của các nước
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02071nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10965 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530095121.0 | ||
008 | 090506 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.11 / |b S450T-t |
100 | 1 | # | |a Ngô Trí Phúc |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay thép thế giới / |c Ngô Trí Phúc, Trần Văn Địch |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 1944tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Phương pháp biểu thị mác thép của các nước |
520 | # | # | |a Chương 2: Thép dùng cho kết cấu và xây dựng |
520 | # | # | |a Chương 3: Thép không gỉ, thép bền nhiệt và thép hợp kim nhiệt độ cao |
520 | # | # | |a Chương 4: Thép công cụ ( dụng cụ) và hợp kim cứng |
520 | # | # | |a Chương 5: Thép đúc của các nước |
520 | # | # | |a Chương 6: Gang đúc |
520 | # | # | |a Chương 7: Vật liệu que hàn gang thép của các nước |
520 | # | # | |a Chương 8: Thép và gang Hàn Quốc |
520 | # | # | |a Chương 9" Thép và gang Đài Loan ( Trung Quốc) |
520 | # | # | |a Hiện nay, thị trường vật liệu gang thép đang hết sức sôi động, không chỉ trong nước mà còn trên cả thế giới. Do vậy việc nhận thức đầy đủ về vật liệu thép để biết cách sử dụng và quản lý là vô cùng quan trọng.Cuốn " Sổ tay thép thế giới" được xuất bản lần hai bổ sung những nội dung sau : |
650 | # | 4 | |a Hợp kim |
650 | # | 4 | |a Thép--Số tay |
700 | 0 | # | |a Trần Văn Địch |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100031181, 100031193, 100031249, 100031276, 100031296, 100031305 |