Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam /
Chươ6ng VIII: Đường lối đối ngoại
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia ,
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02766nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10969 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525090024.6 | ||
008 | 090506 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 335.52 / |b GI108T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Viết Thông |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / |c Nguyễn Viết Thông |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia , |c 2009 |
300 | # | # | |a 264tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chươ6ng VIII: Đường lối đối ngoại |
520 | # | # | |a Chương I: Sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. |
520 | # | # | |a chương II: Đường lối đấu tranh giành chính quyền. |
520 | # | # | |a Chương III: Đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược ( 1945-1975) |
520 | # | # | |a Chương IV: Đường lối công nghiệp hóa |
520 | # | # | |a Chương V: Đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. |
520 | # | # | |a chương VI: Đường lối xây dựng hệ thống chính trị |
520 | # | # | |a Chương VII: Đường lối xây dựng, phát triển nền văn hóa và giải quyết các vấn đề xã hội |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm có các chương sau : |
520 | # | # | |a Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mac-Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
650 | # | 4 | |a Đảng cộng sản--Việt Nam |
650 | # | 4 | |a Đường lối cách mạng |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100031333, 100031336, 100031338, 100031339, 100031340, 100031343, 100031344, 100031348, 100031349, 100031350, 100031353, 100031354, 100031358, 100031359, 100031364, 100031365, 100031368, 100031369, 100031370, 100031376, 100031387, 100031391, 100031392, 100031397, 100031407 |