Giáo trình vẽ kỹ thuật. Nghề sửa chữa thiết bị điện công nghiệp. Trình độ lành nghề(sách photo) /
- CÁc nguyên tắc cơ bản để thực hiện vẽ và đọc một bản vẽ cơ khí
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Dự án giáo dục kỹ thuật và dạy nghề (Vtep) ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02018nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10990 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220923083214.000 | ||
008 | 090507 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b NG450H-g |
100 | 1 | # | |a Ngô Quang Hà |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình vẽ kỹ thuật. Nghề sửa chữa thiết bị điện công nghiệp. Trình độ lành nghề(sách photo) / |c Ngô Quang Hà |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Dự án giáo dục kỹ thuật và dạy nghề (Vtep) , |c 2008 |
300 | # | # | |a 120tr. ; |c 29 cm |
520 | # | # | |a - CÁc nguyên tắc cơ bản để thực hiện vẽ và đọc một bản vẽ cơ khí |
520 | # | # | |a - Các tiêu chuẩn qui ước được dùng trong bản vẽ |
520 | # | # | |a - Qui ước về bản vẽ cơ khí |
520 | # | # | |a - Vẽ qui ước các chi tiết |
520 | # | # | |a Giáo trình trình bày về các vấn đề về: Những kiến thức cơ bản về vẽ kỹ thuật, vẽ hình học, các tiêu chuẩn trình bày bản vẽ, các phương pháp chiếu và biểu diễn vật thể, lập và đọc được những bản vẽ chi tiết và bản ve lắp đơn giản theo đúng qui ước và tiêu chuẩn. |
520 | # | # | |a Nội dung chính gồm : |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100031449 |