Introduction to Control Systems Analysis /
Chapter 1 : Introduction to Control Systems Analysis
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
1988
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01765nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10997 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529075519.6 | ||
008 | 090522 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b K100O-c |
100 | 1 | # | |a Ogata Katsuhiko |
245 | 0 | 0 | |a Introduction to Control Systems Analysis / |c Ogata Katsuhiko |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |c 1988 |
300 | # | # | |a 963tr. ; |c 30cm |
520 | # | # | |a Chapter 1 : Introduction to Control Systems Analysis |
520 | # | # | |a Chapter 10: Design of Control System by State- Space Methods |
520 | # | # | |a Chapter 2: Mathematical Modeling of Dynamic Systems |
520 | # | # | |a Chapter 3: Basic Control Actions and Industrial Automatic Controllers |
520 | # | # | |a Chapter 4: Transient-Response Analysis and Steady-State Error Analysis |
520 | # | # | |a Chapter 5: Root-Locus Analysis |
520 | # | # | |a Chapter 6: Frequency- Response Analysis |
520 | # | # | |a Chapter 7: Design and Compesation Techniques |
520 | # | # | |a Chapter 8: Descriping- Function Analysis of Nonliner Control System |
520 | # | # | |a Chapter 9: Analysis Control Systems in State-Space |
650 | # | 4 | |a Analysis |
650 | # | 4 | |a Control Systems |
650 | # | 4 | |a Introduction et mise en oeurve |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100031500 |