|
|
|
|
LEADER |
00830nam a2200217 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT111 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529152154.1 |
008 |
050729 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 631.3 /
|b C108TH-s
|
100 |
1 |
# |
|a Cao Văn Thắng,
|e Người dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Sữa chữa máy kéo /
|c Cao Văn Thắng
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công nhân kỹ thuật ,
|c 1979
|
300 |
# |
# |
|a 326tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Máy kéo--Bảo trì Sửa chữa
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000173, 100000174, 100000175, 100000176, 100000177, 100000178, 100000179, 100000180, 100000181, 100000182
|