201 sơ đồ kế toán doanh nghiệp /
Cuốn sách được chia thành các phần sau:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Tài chính ,
2003
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02245nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11106 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090806000000 | ||
008 | 090806 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 657.867 / |b S400Đ-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Công |
245 | 0 | 0 | |a 201 sơ đồ kế toán doanh nghiệp / |c Nguyễn Văn Công |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Tài chính , |c 2003 |
300 | # | # | |a 188tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách được chia thành các phần sau: |
520 | # | # | |a Phần 1: sơ đồ kế toán hàng tồn kho |
520 | # | # | |a Phần 2: Sơ đồ kế toán tài sản cố định |
520 | # | # | |a Phần 3: Sơ đồ kế toán chi phí kinh doanh và giá thành sản phăm |
520 | # | # | |a Phần 4: Sơ đồ kế toán doanh thu. thu nhập và kết quả của các hoạt động kinh doanh |
520 | # | # | |a Phần 5: Sơ đồ kế toán tài sản bằng tiền và các loại tiền vay |
520 | # | # | |a Phần 6: Sơ đồ kế toán các nghiệp vụ thanh toán |
520 | # | # | |a Phần 7: Sơ đồ kế toán vốn chủ sở hữu và các nghiệp vụ khác |
520 | # | # | |a Phần 8: Sơ đồ trình tự ghi sổ kế toán |
520 | # | # | |a Phần cuối cuốn sách là danh mục hệ thống tài khoản áp dụng trong các doanh nghiệp. |
520 | # | # | |a Cuốn sách được làm tại liệu để nghiên cứu, học tập và tham khảo bổ ích cho các cán bộ kế toán, kiểm toán, cán bộ quản lý kinh doanh, cán bộ quản lý thuế, tài chính, ngân hàng...cũng như sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh giảng viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính nói riêng và ngành kinh tế và quản trị kinh doanh nói chung. |
650 | # | 4 | |a Kế toán-sơ đồ kế toán |
650 | # | 4 | |a Kế toán doanh nghiệp |