Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế /
Để góp phần cung cấp cho bạn đọc thông tin về những nội dung nêu trên, được sự phối hợp của Bộ ngoại giao, nhà xuất bản chính trị quốc gia xuất bản cuốn sách này.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Chính trị quốc gia ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02016nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11107 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525092105.9 | ||
008 | 090807 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 341.773 / |b C101 Đ-b |
100 | 1 | # | |a Bộ Ngoại giao |
245 | 0 | 0 | |a Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế / |c Bộ Ngoại giao |
246 | 0 | 1 | |a Multilateral treaties related to the prevention and suppression ò international terrorism |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Chính trị quốc gia , |c 2002 |
300 | # | # | |a 357tr. ; |c 22 cm |
520 | # | # | |a Để góp phần cung cấp cho bạn đọc thông tin về những nội dung nêu trên, được sự phối hợp của Bộ ngoại giao, nhà xuất bản chính trị quốc gia xuất bản cuốn sách này. |
520 | # | # | |a Nạn khủng bố có tính chất toàn cầu, nó đang đặt ra yêu cầu cho từng quốc gia và cả cộng đồng quốc tế phải cùng nhau hợp tác để giải quyết, nhằm đảm bảo gìn giữ môi trường trân tự, an ninh trên thế giới. |
520 | # | # | |a Xin trân trọng giới thiệu cùng bạn đọc |
650 | # | 4 | |a Khủng bố quốc tế--các điều ước đa phương |
650 | # | 4 | |a Ngoại Giao |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100031760, 100031855 |