Giáo trình lý thuyết thống kê: Ứng dụng trong quản trị và kinh tế /
1. Giới thiệu môn học
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Thống Kê ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02490nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11120 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525154052.0 | ||
008 | 090811 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 519.5076 / |b GI108TR-h |
100 | 1 | # | |a Hà Văn Sơn |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lý thuyết thống kê: Ứng dụng trong quản trị và kinh tế / |c Hà Văn Sơn |
246 | 0 | 1 | |a Statistics for management and econaomics |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Thống Kê , |c 2004 |
300 | # | # | |a 314tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a 1. Giới thiệu môn học |
520 | # | # | |a 10. Kiểm định phi tham số |
520 | # | # | |a 11. Tương quan và hồi qui |
520 | # | # | |a 12. Dãy số thời gian |
520 | # | # | |a 13. Chỉ số |
520 | # | # | |a 2. Thu thập dữ liệu thống kê |
520 | # | # | |a 3. Tóm tắt và trình bày dữ liệu |
520 | # | # | |a 4. Mô tả dữ liệu bằng các đặc trưng đo lường |
520 | # | # | |a 5. Đại lượng ngẫu nhiên và các quy luật phân phối xác xuất thông dụng |
520 | # | # | |a 6. Ước lượng |
520 | # | # | |a 7. Điều tra chọn mẫu |
520 | # | # | |a 8. Kiểm định giả thuyết |
520 | # | # | |a 9. Phân tích phương sai |
520 | # | # | |a Hiện nay công tác thống kê đã được chú trọng ở tất cả các ngành trong doanh nghiệp. Việc sử dụng các phương pháp thống kê trở nên phổ biến và cần thiết. Bên cạnh đó, trong xu hướng hội nhập với khu vực và thế giới giáo dục đại học VN đang từng bước chuyển mình, và đào tạo thống kê không nằm ngoài quỹ đạo đó. Cuốn sách gồm các chương : |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết thống kê |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100032182 |