Accounting an International Perspective /
Contens:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Australia :
Irwin ,
1994
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01696nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11129 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090814000000 | ||
008 | 090814 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 657.96 / |b ACC400U-g |
100 | 1 | # | |a G. Mueller Gerhard |
245 | 0 | 0 | |a Accounting an International Perspective / |c G. Mueller Gerhard, Gernon Helen, K. Meek Gary |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a Australia : |b Irwin , |c 1994 |
300 | # | # | |a 200tr. ; |c 21 cm |
520 | # | # | |a Contens: |
520 | # | # | |a Chapter 1: An International Perspecective on Financial Accouting |
520 | # | # | |a Chapter 2: Diversity in Financial Accounting Practices |
520 | # | # | |a Chapter 3: Harmonizing of Financial Accounting Divresity |
520 | # | # | |a Chapter 4: Financial Reporting in the International Evironment |
520 | # | # | |a Chapter 5: Disclosure Practices around the World |
520 | # | # | |a Chapter 6: Multinational Consolodations and Foreign Currency Translation |
520 | # | # | |a Chapter 7: International Financial Satatement Analysis |
520 | # | # | |a Chapter 8: Accounting Information Systems for Multinational Corporations |
520 | # | # | |a Chapter 9: Straegic Planning and Control in the International Environment |
520 | # | # | |a Chapter 10: Performance Evaluation in Multinational Cormorations |
520 | # | # | |a Chapter 11: Mutinational transfer Pricing and International Taxation |
520 | # | # | |a Chapter 12: Emerging Issues in International Accouting |
650 | # | 4 | |a Accounting |
650 | # | 4 | |a Kiểm toán |
700 | 0 | # | |a Gernon Helen |
700 | 0 | # | |a K. Meek Gary |