Quản trị sản xuất và dịch vụ - Lý thuyết và bài tập /
Chương 1: Nhâpk môn quản trị sản xuất và dịch vụ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh :
Thống Kê ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02075nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11134 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928080057.000 | ||
008 | 090817 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 658.5 / |b Q502TR-đ |
100 | 1 | # | |a Đồng Thị Thanh Phương |
245 | 0 | 0 | |a Quản trị sản xuất và dịch vụ - Lý thuyết và bài tập / |c Đồng Thị Thanh Phương |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 5 |
260 | # | # | |a TP. Hồ Chí Minh : |b Thống Kê , |c 2005 |
300 | # | # | |a 468tr. ; |c 21 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Nhâpk môn quản trị sản xuất và dịch vụ |
520 | # | # | |a Chương 10: Bố trí mặt bằng |
520 | # | # | |a Chương 2: dự báo |
520 | # | # | |a Chương 3: Quyết định về sản phẩm, dịch vụ, công suất, công nghệ và thiết bị |
520 | # | # | |a Chương 4: Xác định địa điểm của doanh nghiệp |
520 | # | # | |a Chương 5 Những chiến lược hoạch định tổng hợp |
520 | # | # | |a Chương 6: Lập lịch trình sản xuất |
520 | # | # | |a Chương 7: Quản trị hàng tồn kho |
520 | # | # | |a Chương 8: Hoạch định nhu cầu vật tư |
520 | # | # | |a Chương 9: Lý thuyết xếp hàng và ứng dụng trong các doanh nghiệp dịch vụ |
650 | # | 4 | |a Dịch vụ |
650 | # | 4 | |a Kinh tế |
650 | # | 4 | |a Quản trị sản xuất |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 09. Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100032354 |